Nữ tuổi Ất Sửu 1985 hợp với tuổi nào nhất trong tình yêu

Bạn sinh năm Ất Sửu 1985, bạn muốn biết tuổi Nhâm Tý hợp với tuổi nào nhất?

Bạn là nữ sinh năm Ất Sửu 1985, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?

Những vấn đề về xem tuổi hợp tình yêu là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Qua sự tìm hiểu chi tiết và sâu sắc nhất, đã cho ra đời phương pháp nghiên cứu tuổi hợp nhau trong tình yêu cho từng tuổi. Dựa trên đường cung mệnh, ngũ hành, quẻ dịch cùng can chi.

Năm sinh nam Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1960 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 10
1963 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1966 Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Ngọ => Lục Hại Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1969 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Kỷ => Tương Phá Địa chi : Sửu – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1972 Dương Kim – Dương Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1974 Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Giáp => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
1975 Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Ất => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1977 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 8
1982 Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Tuất => Lục Hình Cung : Càn – Cung : Càn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
1983 Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Hợi => Tứ Đức Hợp Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 9
1984 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Giáp => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1987 Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1990 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp Địa chi : Sửu – Địa chi : Ngọ => Lục Hại Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1992 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Thân => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
1993 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
1996 Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 10
1999 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Kỷ => Tương Phá Địa chi : Sửu – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2005 Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Ất => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
2008 Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Thiên can : Mậu => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2013 Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 8
2017 Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Ất – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *